Về Toyota
Khí hậu, Dân số, Khu vực
Dân số
423,961
(221.258 nam và 202.703 nữ)
Khu vực
918.32 km2
Số hộ gia đình
175,216
Dữ liệu chuẩn tính đến ngày 1/1/2017
Nhiệt độ trung bình hằng năm/Lượng mưa hằng năm
Nhiệt độ và lượng mưa trung bình hằng tháng (2016)
* Dữ liệu của Sở Cứu hỏa từ trang web của Cục Khí tượng Nhật Bản
Trung tâm thành phố | Vùng núi | |
---|---|---|
Nhiệt độ trung bình hằng năm | 16.8℃ | 12.8℃ |
Cao nhất | 39.6℃ | 34.1℃ |
Thấp nhất | -4.5℃ | -10.2℃ |
Lượng mưa hằng năm | 1285.5mm | 2029.0mm |